Characters remaining: 500/500
Translation

don river

Academic
Friendly

Từ "Don River" (sông Don) một danh từ chỉ một dòng sông lớnchâu Âu, nằmphía tây nam nước Nga. Sông Don chảy vào biển Azov vai trò quan trọng trong lịch sử văn hóa của khu vực này.

Giải thích chi tiết về "Don River":
  • Định nghĩa: Sông Don một trong những con sông dài nhất ở Nga, chiều dài khoảng 1.950 km. bắt nguồn từ dãy núi Donets chảy qua nhiều thành phố lớn, bao gồm Rostov-on-Don, trước khi đổ vào biển Azov.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Don River is famous for its beautiful landscapes." (Sông Don nổi tiếng với những cảnh quan đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many historical events have taken place along the banks of the Don River, making it a significant landmark in Russian history." (Nhiều sự kiện lịch sử đã diễn ra dọc theo bờ sông Don, khiến trở thành một địa điểm quan trọng trong lịch sử Nga.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Don" trong tiếng Anh có thể được hiểu một từ viết tắt cho "Doctor of Philosophy" trong một số ngữ cảnh học thuật, nhưng khi nói đến "Don River", chỉ đề cập đến con sông cụ thể này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "Don River" đây tên riêng của một con sông. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo các từ như "river" (sông) để hiểu hơn về loại hình địa này.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "Don River". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả như "flow like a river" (chảy như một dòng sông) để miêu tả sự chuyển động.
Chú ý:
  • Khi nói về các dòng sông khác, bạn có thể sử dụng cấu trúc tương tự. dụ, "Nile River" (sông Nile) hay "Amazon River" (sông Amazon).
Noun
  1. sông Don - một dòng sông Châu Âuphía tây nam nước Nga, chảy vào biển Azov

Synonyms

Comments and discussion on the word "don river"